--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ra ngôi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ra ngôi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ra ngôi
+
(nông nghiệp) Transplant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ra ngôi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ra ngôi"
:
ra ngôi
ra người
rã người
Lượt xem: 1009
Từ vừa tra
+
ra ngôi
:
(nông nghiệp) Transplant
+
nhớ
:
to remember; to recall; to call in mindtôi không nhớ việc ấyI do not remember itnhớ đừng đến trễ nhéMind you're not late!
+
bù đắp
:
To make up for, to compensatebù đắp thiệt hạito compensate for the damagetình đồng chí bù đắp những thiếu thốn về tình cảm gia đìnhcomradeship makes up for lack of family affection
+
faint-heartedness
:
tính nhút nhát; sự nhút nhát, sự nhát gan